Có 2 kết quả:

酣暢淋漓 hān chàng lín lí ㄏㄢ ㄔㄤˋ ㄌㄧㄣˊ ㄌㄧˊ酣畅淋漓 hān chàng lín lí ㄏㄢ ㄔㄤˋ ㄌㄧㄣˊ ㄌㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to one's heart's content (idiom)

Từ điển Trung-Anh

to one's heart's content (idiom)